--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heraldic bearing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chầu rìa
:
To look on (a game of cards..), to kibitzchầu rìa một đám bạcto look on a gambling boutngồi chầu rìa mách nướcto kibitz and give tips
+
exhibitionistic
:
thích phô trương, thích thu hút sự chú ý của người khác (đặc biệt là bằng cách phô trương, khoe mẽ)
+
bến đò
:
port; station
+
cerebral
:
(ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi
+
forget-me-not
:
(thực vật học) cỏ lưu lyforget-me-not blue màu xanh lưu ly